Có 2 kết quả:
銀苔 yín tái ㄧㄣˊ ㄊㄞˊ • 银苔 yín tái ㄧㄣˊ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moss silver
(2) silver in the form of fibers or branches
(2) silver in the form of fibers or branches
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moss silver
(2) silver in the form of fibers or branches
(2) silver in the form of fibers or branches
Bình luận 0